Có 1 kết quả:

激起 jī qǐ ㄐㄧ ㄑㄧˇ

1/1

jī qǐ ㄐㄧ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to arouse
(2) to evoke
(3) to cause
(4) to stir up

Bình luận 0